Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Nokia 603, Asha 300 vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 38 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (8 ý kiến)
xedienhanoiKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.381 ngày trước)
dothuydatgiờ mà vẫn chọn em 603 kia thì có vẻ hơi liều đấy nhỉ, chắc là vì giá cả thì mình chọn thôi(3.518 ngày trước)
luan33444màu dẹp , sang trọng , nhiều tính năng(3.872 ngày trước)
laitrikien89giá rẻ , nhỏ gọn , hình thức bắt mắt , tiện dụng(4.158 ngày trước)
vunho113giá thành rẻ, cấu hình ổn, camera ngang ngửa, phù hợp với người tiêu dùng bình dân(4.192 ngày trước)
ducnghimobiletoi chon asha 300 vi gia thanh re,cpu manh.chi tiec ko he dieu hanh(4.498 ngày trước)
mr_xamchepin lâu, kiểu dáng hấp dẫn , màu sắc trang nhã, giá lại rẻ hơn, nhỏ gọn, dễ sử dụng(4.506 ngày trước)
binhbinbituy ko đẹp bằng sản phẩm kia nhưng lại có cảm giác chắc chắn hơn nhiều(4.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (30 ý kiến)
giadungtotKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.263 ngày trước)
nijianhapkhauMột chiếc điện thoại thông minh, giá tiền phù hợp với nhiều người(3.377 ngày trước)
xedienxinPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ(3.379 ngày trước)
hotronganhangTạo nét cá tính riêng cho chiếc điện thoại của bạn với màn hình chính có thể tùy chỉnh – thêm các ứng dụng yêu thích để truy cập nhanh chóng và dễ dàng ((3.409 ngày trước)
antontran90mẩu mã đẹp, nhiều ứng dụng....(3.720 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, màn hình mượt, độ ổn định cao, bền hơn(3.776 ngày trước)
hoccodon6thiet ke dep that , chi tiet la man hinh hoi nho(3.783 ngày trước)
hoacodonbền,nghe nhạc chuyên nghiệp đã đời hơn(3.824 ngày trước)
saint123_v1hình như em này cảm ứng nhỉet thì phải(4.024 ngày trước)
youngaeekai 603 nay onl rk nhanh , gi lai phai chang, minh cung co mot cai(4.119 ngày trước)
xuandu10choi game suong cam ung da co nhieu game(4.132 ngày trước)
vaoruirađược tặng kèm nhiều ứng dụng giải trí cài đặt sẵn(4.169 ngày trước)
dattrang_chipcác bạn hãy dùng thử xem càng dùn càng mê(4.201 ngày trước)
thunhyCam ung luon mang lai su thic thu va hap dan(4.228 ngày trước)
shopdacsanmuctuoithông minh, đẹp hon chụp ảnh sáng hơn(4.274 ngày trước)
daretowin2412Màn hình cảm ứng, xài đã hơn.(4.279 ngày trước)
changtraidatai_97màn hình rộng, độ phân giải cao(4.283 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiđiện thoại này đẹp mà dễ xương nữa, rất thích(4.329 ngày trước)
macthienlamnhìn bắt mắt hơn nhiều so voi asha300(4.336 ngày trước)
ngthilinhmàn hình to dễ dùng và khá là bền(4.352 ngày trước)
hongnhungminimartlướt web bằng 603 rất thích, màn hình lớn(4.374 ngày trước)
Tajlocminh nghe don doi nay bi loi hay sao y(4.381 ngày trước)
kecaptraitim1915Nokia 603 màn hình rông dung vẫn thích hơn(4.419 ngày trước)
cuonghuyen89dù sao thì dùng hàng nokia cũng dễ dùng và bền hơn(4.433 ngày trước)
lienachauminh van thich nokia hon vi no ben va bin sai lau.(4.437 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng85gvs110gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ