Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Corby II hay CorbyPRO, Corby II vs CorbyPRO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Corby II hay CorbyPRO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung B5310 CorbyPRO
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02nhỏ gọn nhìn xinh xắn, cảm ứng nữa tiện dụng quá,(3.149 ngày trước)
phamminhdang17kieu dang dep, gia tien hop ly(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CorbyPRO (14 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.286 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.289 ngày trước)
hakute6có thể cài nhiều ứng dụng từ kho market(3.678 ngày trước)
thinha2ss Corby Pro đẳng cấp hơn, lịch lãm và tiện lợi hơn chứ(4.343 ngày trước)
hongnhungminimartnói chung Corby Pro đẳng cấp hơn(4.364 ngày trước)
helpme00màn hình đẹp, trọng lượng nhẹ, ít bị lỗi(4.421 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh(4.439 ngày trước)
ductin002Có nhiều màu sắc lựa chọn, kiểu dáng sang, đẹp hơn nhiều.(4.440 ngày trước)
nhoxryn0405bàn phím quayty thì nhắn tin nhanh hơn, hình nền đa dạng(4.495 ngày trước)
PhamVietHieugiá rẻ và hợp với túi tiền của sinh viên(4.524 ngày trước)
p3ngokbaby246kieu dang thoi trang, dep, ban phim truot nang dong...(4.536 ngày trước)
dangduyquang199xchiếc cobypro thật tuyệt hãy chọn nó(4.545 ngày trước)
KyuMinTính năng nhiều mà lại rẻ. Khá phù hợp với túi tiền(4.546 ngày trước)
jerrytruongcó tính năng nhiều hơn Samsung Corby II, giá thành cũng rẻ hơn chút(4.554 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
vsSamsung B5310 CorbyPRO
đại diện cho
CorbyPRO
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsChắn trước mặtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong26MBvs100MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Full QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 960mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Vàng
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượng102gvs135gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 60.6 x 11.7 mmvs105 x 56.8 x 15.7 mmKích thước
D

Đối thủ