Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Corby II (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02nhỏ gọn nhìn xinh xắn, cảm ứng nữa tiện dụng quá,(3.149 ngày trước)
phamminhdang17kieu dang dep, gia tien hop ly(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CorbyPRO (14 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.286 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.289 ngày trước)
hakute6có thể cài nhiều ứng dụng từ kho market(3.678 ngày trước)
thinha2ss Corby Pro đẳng cấp hơn, lịch lãm và tiện lợi hơn chứ(4.343 ngày trước)
hongnhungminimartnói chung Corby Pro đẳng cấp hơn(4.364 ngày trước)
helpme00màn hình đẹp, trọng lượng nhẹ, ít bị lỗi(4.421 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh(4.439 ngày trước)
ductin002Có nhiều màu sắc lựa chọn, kiểu dáng sang, đẹp hơn nhiều.(4.440 ngày trước)
nhoxryn0405bàn phím quayty thì nhắn tin nhanh hơn, hình nền đa dạng(4.495 ngày trước)
PhamVietHieugiá rẻ và hợp với túi tiền của sinh viên(4.524 ngày trước)
p3ngokbaby246kieu dang thoi trang, dep, ban phim truot nang dong...(4.536 ngày trước)
dangduyquang199xchiếc cobypro thật tuyệt hãy chọn nó(4.545 ngày trước)
KyuMinTính năng nhiều mà lại rẻ. Khá phù hợp với túi tiền(4.546 ngày trước)
jerrytruongcó tính năng nhiều hơn Samsung Corby II, giá thành cũng rẻ hơn chút(4.554 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | vs | Samsung B5310 CorbyPRO đại diện cho CorbyPRO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Chắn trước mặt | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 26MB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Full QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 960mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Vàng | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | vs | 105 x 56.8 x 15.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Corby II vs Galaxy 5 |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs C3303 Champ |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs LG Wink Pro C305 |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Corby vs Corby II |
HTC Smart vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Nokia 5233 vs Corby II |
Nokia C3 vs Corby II |
Samsung Wave525 vs Corby II |
Galaxy 551 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X3 vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
Mix Walkman vs Corby II |
Nokia 5800 vs Corby II |