Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Corby II hay C3303 Champ, Corby II vs C3303 Champ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Corby II hay C3303 Champ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Champ (GT-C3303) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,1
Samsung Champ (GT-C3303) Brown
Giá: 350.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Champ (GT-C3303) Pink
Giá: 1.199.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Champ (GT-C3303) Special Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Champ (GT-C3303) White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Corby II (12 ý kiến)
nijianhapkhauthiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.289 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.297 ngày trước)
luanlovely6bền và hợp túi tiền của sinh viên(3.543 ngày trước)
hakute6ổn định, có nhiều tính năng của 1 chiếc điện thoại cao cấp mà gia thành phù hợp(3.675 ngày trước)
quoctoantranmàn hinh cảm ứng lớn, giá rẻ hơn. màn hình nhạy với điểm chạm(3.691 ngày trước)
kieudinhthinhmàn hình lớn, phím chức năng dễ sử dụng(4.274 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicảm ứng tốt hơn, lượt web nhẹ nhàng ởn định hơn(4.321 ngày trước)
hongnhungminimartCorby II to hơn dùng thích hơn(4.361 ngày trước)
phimathanhcongthởi trang, xinh xắn, cảm ứng nhạy(4.436 ngày trước)
tienthang8888tôi thích loại máy Corby II này.(4.437 ngày trước)
MrBean_Wantanabecái này thì đắt hơn cái kia và có các tính năng mà cái kia không có(4.458 ngày trước)
vanthiet1980Hang khung ve gia ca, gia rat binh dan(4.526 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3303 Champ (1 ý kiến)
ductin002Cầm rất chắc tay, máy chạy ổn định, pin bền(4.438 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
vsSamsung Champ (GT-C3303) Black
đại diện cho
C3303 Champ
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong26MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- TouchWiz Lite UI
- Stereo FM radio; built-in antenna
- Java: MIDP 2.0
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs3giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs80gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 60.6 x 11.7 mmvs95.3 x 53.8 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ