Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honda PCX 2014 hay Honda Air Blade Fi 2013, Honda PCX 2014 vs Honda Air Blade Fi 2013

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honda PCX 2014 hay Honda Air Blade Fi 2013 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Honda PCX 2014
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Honda Air Blade Fi 2013
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
16
15
Honda PCX 2014
Honda Air Blade Fi 2013

So sánh về giá của sản phẩm

Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Bạc mờ)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Trắng)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Xám)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Đen mờ)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Đen)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Đỏ)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Trắng Xám)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Đen Cam)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Vàng Đen Trắng)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Đen Xám)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Đen Đỏ)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Đỏ Trắng Đen)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Honda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Đỏ Đen Trắng)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Honda PCX 2014 (8 ý kiến)
sanpham_chinhhangthiết kế mới lạ, hầm hố, động cơ bền bỉ,(3.047 ngày trước)
sanphamhinhhang_02đều là dòng xe danh cho lứa tuổi trung niên là chính, chắc chắn và bền bỉ.(3.086 ngày trước)
kemsusuĐộng cơ khỏe, kiểu dáng sang trọng. Tuy nhiên rất kén người đi.(3.123 ngày trước)
nguyen_nghiaHonda PCX Nhìn to và đẹp hơn....(3.381 ngày trước)
smileshop102may co thiet ke dep, cau hinh cao(3.391 ngày trước)
vushophc337thiết kế máy mỏng hơn, sang trọng hơn(3.415 ngày trước)
hc318phân khối lớn,tiết kiệm xăng,máy êm, kiểu dáng độc đáo(3.416 ngày trước)
hc304phân khối lớn,tiết kiệm xăng,máy êm(3.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honda Air Blade Fi 2013 (12 ý kiến)
SAOMAICOMPANYHonda Air Blade Fi 2013 kiểu dáng gọn, đẹp hơn.(3.024 ngày trước)
shopgiadung102con này,rất tốt các bạn ah ,,,,,,,,,,,,,(3.092 ngày trước)
huongmuahe16Mình là con gái nên sẽ chọn em này cho nó phù hợp(3.105 ngày trước)
dinhdanh111rẻ hơn, ít hao xăng, linh kiện dễ tháo sửa, nam nữ đi đều đẹp(3.118 ngày trước)
DogiadungnhatbanPhù hợp cho người sử dụng hơn, giá thành ở mức vừa phải, kiểu dáng nhỏ gọn(3.122 ngày trước)
Mainguyenthi2811thiết kế gọn gàng hơn, độ cao ghế ngồi phù hợp hơn với người dùng(3.246 ngày trước)
xedienchinhhang90Nhà mình có chạy con này,rất tốt các bạn ah(3.248 ngày trước)
xedapdiengiareso01mẫu mã đẹp....các thông số kỹ thuật vượt trội hơn(3.249 ngày trước)
boysky19023mẫu mã đẹp....các thông số kỹ thuật vượt trội hơn(3.254 ngày trước)
giadungtotthiết kế gọn gàng hơn, độ cao ghế ngồi phù hợp hơn với người dùng(3.327 ngày trước)
phurongtienHonda Air Blade Fi 2013 cổ điển, chạy tốt hơn(3.380 ngày trước)
SangVietartbạn tôi đang sử dụng.....................(3.414 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Honda PCX 125 ESP 2014 Việt Nam (Bạc mờ)
đại diện cho
Honda PCX 2014
vsHonda Air Blade Fi 125cc 2013 Việt Nam (Trắng Xám)
đại diện cho
Honda Air Blade Fi 2013
Loại XeXe gavsXe gaLoại Xe
T
Hãng sản xuấtHONDAvsHONDAHãng sản xuất
Động cơ4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏngvs4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏngĐộng cơ
Dung tich xy lanh124.9 ccvs124.8ccDung tich xy lanh
Tỷ số nén 11.0:1vs11:1Tỷ số nén
Công suất tối đa8,6kW/8500 vòng/phútvs8.2kw / 8500rpmCông suất tối đa
Mô men cực đại11,7N.m/5.000 vòng/phútvsĐang chờ cập nhậtMô men cực đại
H
Hệ thống khởi động
• Đạp chân
• Khởi động bằng điện
vs
• Đạp chân
• Khởi động bằng điện
Hệ thống khởi động
Hệ thống bôi trơnĐang chờ cập nhậtvsBơm dầuHệ thống bôi trơn
Dầu nhớt động cơ0.9 lítvs0.9 lítDầu nhớt động cơ
Bộ chế hoà khíBơm xăng điện tửvsĐang chờ cập nhậtBộ chế hoà khí
Hệ thống đánh lửaCDIvsCDIHệ thống đánh lửa
Hệ thống ly hợp
• Ly hợp loại khô
vs
• Ly tâm tự động
• Ma sát khô
Hệ thống ly hợp
K
Chiều dài (mm)1930mmvs1901 mmChiều dài (mm)
Chiều rộng (mm)740mmvs670mmChiều rộng (mm)
Chiều cao (mm)1109 mmvs1115mmChiều cao (mm)
Độ cao yên xe761mmvs777 mmĐộ cao yên xe
Trọng lượng132kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe1315 mmvs1288 mmKhoảng cách giữa 2 trục bánh xe
Khoảng cách gầm xe135mmvs130mmKhoảng cách gầm xe
P
Phanh trước
• Thắng đĩa
vs
• Thắng đĩa
Phanh trước
Phanh sau
• Phanh thường
vs
• Phanh cơ
Phanh sau
T
Dung tích bình xăng8lítvs4.4 lítDung tích bình xăng
Bánh xe trước/ sauTrước: 90/90 - 14 M/C 46P Sau: 100/90 - 14 M/C 57PvsTrước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46PBánh xe trước/ sau
Giảm xóc trước
• Lò xo cuộn
vs
• Ống lồng
• Giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước
G
Giảm xóc sau
• 2 giảm xóc hai bên
vs
• Lò xo trụ
• Giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sau
Xuất xứViệt NamvsXuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite
S
S
Năm đăng ký xevsNăm đăng ký xe
S
Thông tin chi tiết về xevsThông tin chi tiết về xe

Đối thủ