Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 600 hay Nokia 603, Nokia 600 vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 600 hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 600 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 600 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 600 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 600 Lime
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 600 (3 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích cái này hơn, cái kia nhìn nữ tính quá(4.322 ngày trước)
phucbgmình thích N600 hơn vì có vẻ sang trọng hơn(4.428 ngày trước)
vexesongtamNokia là tốt nhất rồi, tuy nhiên N600 thì màu sắc có vẻ hợp hơn(4.541 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (8 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng thời trang, phong cách, chuyên nghiệp(3.521 ngày trước)
vunho113Nokia 600 đã ngưng sản xuất rồi, cấu hình 603 ngon hơn tí(4.193 ngày trước)
kimxalangquan20051995đời cao hơn, cấu hình mạnh hơn(4.295 ngày trước)
phonghungbuikiểu dáng gọn, hợp thời trang hơn so với nokia 600. màn hình cũng có 16m màu và cảm ứng nhưng nokia 603 là LCD nên sẽ bền hơn, độ trễ ít hơn, màu sắc tươi hơn, màn hình rộng hơn(4.344 ngày trước)
1tyusdvi xử lý manh hơn,chụp anh tốt hơn,có nfc,đen(4.384 ngày trước)
phungthimydungkiểu dáng thanh mảnh, nhìn phong cách hơn, sắc nét hơn(4.513 ngày trước)
kimthu89có thể kết nối với tivi, màn hình rộng hơn.(4.524 ngày trước)
tieutusexvi xử lý manh hơn,chụp anh tốt hơn,có nfc,đen flash(4.530 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 600 Black
đại diện cho
Nokia 600
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Belle OSvsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ3D Graphics HW Acceleratorvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- NFC support
- Stereo FM radio with RDS, FM transmitter, internal FM radio antenna
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng100gvs110gTrọng lượng
Kích thước111 x 53 x 13 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ