Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 140 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Honda Wave Alpha đại diện cho Honda Wave Alpha | vs | SUZUKI REVO 110 PHANH CƠ đại diện cho Suzuki Revo 110 | |||||||
Loại Xe | Xe số | vs | Xe số | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | HONDA | vs | SUZUKI | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | vs | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 97cc | vs | 109cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 9:1 | vs | 9.5:1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 5.1kw/8000rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 7,0Nm/5500rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện • Cần khởi động | vs | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Đang chờ cập nhật | vs | Bơm dầu | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 0.9 lít | vs | Đang chờ cập nhật | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | Đang chờ cập nhật | vs | VM18 | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | - | vs | CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1910mm | vs | 1920mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 700mm | vs | 655mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1065mm | vs | 1055mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 760mm | vs | 765mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 100kg | vs | 102kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235mm | vs | 1255mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 130mm | vs | 135mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh thường | vs | • Kiểu trống • Phanh thường • Phanh dầu | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Phanh thường | vs | • Kiểu trống • Phanh thường • Tang trống • Thắng trống • Thắng đùm • Tang trống đường kính 110 mm • Tang trống đường kính 140 mm • Tang trống đường kính 150mm • Tang trống, dẫn động cơ khí | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 3.7lít | vs | 4,3lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | vs | Bánh xe trước/ sau | |||||||
Giảm xóc trước | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Lò xo cuộn • Giảm chấn dầu | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Lò xo cuộn • Lò xo trục đơn • Đơn giản chấn kiểu monocross | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | vs | Xuất xứ | |||||||
Website | vs | Website | |||||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
-máy xe chay rất bốc
- giá rẻ(4.200 ngày trước)