Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 157 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Honda Future X (Vành nan, phanh cơ) đại diện cho Honda Future X | vs | Yamaha Taurus (Phanh cơ) đại diện cho Yamaha Taurus | |||||||
Loại Xe | Xe số | vs | Xe số | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | HONDA | vs | YAMAHA | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | vs | 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng quạt gió | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 124cc | vs | 115cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 9:1 | vs | 9.3 : 1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 6.6kw/7500rpm | vs | 6kW/7500rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 9.9Nm/5000rpm | vs | 8.3Nm/4500rpm | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | vs | • Khởi động bằng điện • Cần khởi động | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Đang chờ cập nhật | vs | Điều áp các te ướt | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 0.9 lít | vs | 1lít | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | Đang chờ cập nhật | vs | VM17 (MIKUNI) | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | - | vs | CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Khớp số nhiều lá | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1885 mm | vs | 1930mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 700mm | vs | 675mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1100mm | vs | 1055mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 775mm | vs | 755mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 105kg | vs | 92 kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1245mm | vs | 1235mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 140mm | vs | 126mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh thường | vs | • Phanh cơ | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Phanh thường | vs | • Phanh cơ | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 3.7lít | vs | 4,2lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | 70/90 - 17 80/90 - 17 | vs | 60/100-17MC 33P / 70/90 - 17MC 43P | Bánh xe trước/ sau | |||||
Giảm xóc trước | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Giảm chấn dầu | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Đơn giản chấn kiểu monocross | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | vs | Xuất xứ | |||||||
Website | vs | Website | |||||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
chat lượng tốt.
có hệ thong giảm sóc ưu việt hơn(3.881 ngày trước)
Vỏ máy mỏng, không được đầu tư, khi đi với tốc độ cao và thời gian dài máy rất nóng, dễ bị giòn vỏ máy.(4.270 ngày trước)