Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 163 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
SYM ATTILA VICTORIA (Nâu,Phanh đĩa) đại diện cho SYM Attila Victoria | vs | PIAGGIO ZIP 100 (Màu Vàng) đại diện cho Piaggio ZIP 100 | |||||||
Loại Xe | Xe ga | vs | Xe ga | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | SYM | vs | PIAGGIO | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | Làm mát bằng không khí | vs | HI-PER 4 kỳ ,1 xi lanh, 2 xu páp, làm mát bằng gio' cưỡng bữc | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 124.6cc | vs | 96cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 10.1:1 | vs | 11.1:1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 6.5 kw/7500rpm | vs | 4.2kw/6750rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 8Nm/6000rpm | vs | 6.5Nm/5500rpm | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện • Cần khởi động | vs | • Khởi động bằng điện • Cần khởi động | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Tát dầu | vs | Bơm cưỡng bức với lọc thô và lọc tinh | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | Đang chờ cập nhật | vs | Tiêu chuẩn 850cc, gốc tổng hợp, SAE:10W-54, API: SJ | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | CV | vs | Bơm chân không và chế hoà khí. | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | CDI | vs | CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • Ly tâm, tự động, ma sát khô. Truyền động bằng dây curoa | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1800mm | vs | 1690 mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 680mm | vs | 680mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1070mm | vs | - | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | Đang chờ cập nhật | vs | 750-765-780mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 120kg | vs | 89kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1255mm | vs | 1215mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 115mm | vs | Đang chờ cập nhật | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Kiểu trống | vs | • Đĩa thuỷ lực, đường kính đĩa 175mm | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Kiểu trống | vs | • Tang trống đường kính 110 mm | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 7lít | vs | 7,3lít gồm 1,2 lít dự trữ | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | 100/90-10--100/90-10 | vs | 110/70-11"----120/70-10" | Bánh xe trước/ sau | |||||
Giảm xóc trước | • Ống lồng | vs | • Giảm chấn thuỷ lực đường kính 30mm. Hành trình 75mm | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Kiểu đòn lắc | vs | • Giảm chấn thuỷ lực đơn với lò so ống lồng. Hành trình 74mm | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | vs | Xuất xứ | |||||||
Website | vs | Website | |||||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
-đẹp đén từng chi tiết
-xe êm(4.196 ngày trước)
-máy tốt
-dáng phù hợp với tất cả các lứa tuổi
-tiết kiệm xăng(3.549 ngày trước)