Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y hay Oppo R2017, Galaxy Y vs Oppo R2017

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y hay Oppo R2017 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y S5360 Black
Giá: 3.099.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung Galaxy Y S5360 Pink
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Y S5360 Sliver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Samsung Galaxy Y S5360 White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Oppo R2017
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Oppo R2017 (1 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.068 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y S5360 Black
đại diện cho
Galaxy Y
vsOppo R2017
đại diện cho
Oppo R2017
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsOppoHãng sản xuất
Chipset830 MHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM290MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Touch sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Quickoffice document viewer
- Stereo FM radio with RDS
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1900mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng98gvs140gTrọng lượng
Kích thước104 x 58 x 11.5 mmvs138.5 x 69.5 x 9.2Kích thước
D

Đối thủ