Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.099.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 58 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y (46 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.061 ngày trước)
maoxinvn68Nhỏ gọn, đầy đủ chức năng, giá thành hợp lí(3.228 ngày trước)
shopngoctram69cái này nhiều người chọn quá nhưng tôi thì không(3.361 ngày trước)
kinhdoanhaloDòng sản phẩm của Samsung tôi thích xài lâu nay(3.529 ngày trước)
luanlovely6là chiếc địên thoại thông minh, ứng dụng rất hay(3.549 ngày trước)
hoacodonpin bền. thít kế đẹp cảm ứng mượt.(3.795 ngày trước)
cuongjonstone123Thiết kế nhỏ nhắn, trẻ trung.hợp phái nữ(3.896 ngày trước)
lan130Galaxy Y cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.113 ngày trước)
vuonghahuong1610KIEU DANG TRANG NHA, HIEN DAI, HOP THOI TRANG(4.113 ngày trước)
hoahalanGiá cả hợp lý và chất lượng tương tối tốt.(4.194 ngày trước)
KIENSONTHANHSamsung thiết kế đẹp, nhìn sang hơn HTC(4.197 ngày trước)
vyolet_lovegiá mềm hơn, nhưng tích hợp đầy đủ các tính năng của 1 chiếc smartphone hiện đại, nhiều màu sắc để lựa chọn(4.268 ngày trước)
thanhphong179Thiết kề nhỏ gọn, bắt mắt, phù hợp túi tiền mọi người(4.303 ngày trước)
quanshatoy cảm ứng điện dung chứ không phải điện trở như htc smart vs y có màn hình cảm ứng to hơn cấu hình mạnh hơn.tuy vậy mình khuyên các bạn cũng không nên mua 2 con này để thêm chút nửa mua em gio hay lg optimus black 2nd vậy(4.323 ngày trước)
Mở rộng
honganh0304TÔI RẤT ƯA CHUỘNG CÁC SẢN PHẨM CỦA SAMSUNG GALAXY(4.367 ngày trước)
newghostDễ dùng hơn, tính năng đa dạng, cảm ứng nhạy và kiểu dáng đẹp(4.394 ngày trước)
choxe24hchất lượng không khác mấy mà giá rẻ hơn nhiều(4.395 ngày trước)
laptopkimcuongtôi thích galaxy hơn điều này là tất nhiên rồi(4.397 ngày trước)
vietdung98có wiffi là điểm nổi bật hơn hẳn(4.410 ngày trước)
sakurazi2Galaxy Y thiết kế đẹp mắt, độ phân giải màn hình tốt(4.417 ngày trước)
KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.428 ngày trước)
cuonghuyen889Giá cả phải chăng, nhiều ứng dụng.có thể cài làm usb 3G(4.432 ngày trước)
lienachaugia re,trong luong nhe,nhap khau tu han quoc.(4.436 ngày trước)
thientaiankhuatMọi thứ có vẻ hoàn thiện hơn HTC 1 chút, thua có megapixel và thời gian đàm thoại thôi. Giá cả cũng hợp lý hơn nữa, vote cho Y đó!(4.439 ngày trước)
thampham189Galaxy Y giá rẻ hơn, kiểu dáng đẹp, bộ nhớ trong lớn hơn(4.440 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Smart (12 ý kiến)
dothuydathtc dùng chắc chắn hơn, nhwng cả hai em này màn hình đều hơi nhỏ(3.500 ngày trước)
hakute6Nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(3.628 ngày trước)
hoccodon6Ứng dụng rất nhiều với kho ứng dụng Market. Rất nhiều miễn phí.(3.676 ngày trước)
lylyhumiothông minh hơn xử lý nhanh hơn ít bị lỗi phần mềm(3.940 ngày trước)
chiocoshopdòng HTC vẫn được mọi người chuộng hơn(3.987 ngày trước)
quocphong_tanaGalaxy Y trong vậy nhưng cấu hình yếu, chạy ứng dụng máy hay báo dung lượng đầy, thích cái HTC hơn(4.194 ngày trước)
ngqhai1109Kiểu dáng trông đẹp mắt hơn, nhưng loại này hay bị lỗi(4.204 ngày trước)
nguoimangtinMình đang dùng Galaxy Y nhưng mình thích HTC Smart hơn vì có một số ứng dụng và game chạy trên Y toàn bị lỗi(4.366 ngày trước)
nguyenquochuy41Galaxy Y có vẻ gọn nhỏ hơn nhưng HTC thì ứng dụng tốt hơn nhiều(4.425 ngày trước)
nghiacntt1310giá rẻ,nổi tiếng hơn,nhẹ nhàng hơn.(4.449 ngày trước)
hongtocdovì mình rất thích các dòng htc(4.485 ngày trước)
nhocpecon96HTC smart có khá là nhiều ứng dụng hay(4.549 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y S5360 Black đại diện cho Galaxy Y | vs | HTC Smart đại diện cho HTC Smart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 830 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 290MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Touch sensitive controls - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Quickoffice document viewer - Stereo FM radio with RDS | vs | - 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 58 x 11.5 mm | vs | 104 x 55 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Y vs Galaxy Gio |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Lumia 610 |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 503 |
Galaxy Y vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Galaxy Y vs Galaxy mini 2 |
Galaxy Y vs Oppo R2017 |
HTC Explorer vs Galaxy Y |
Galaxy Pop vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Galaxy Fit vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |