Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot G7 hay Canon PowerShot G9, Canon PowerShot G7 vs Canon PowerShot G9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot G7 hay Canon PowerShot G9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot G7
( 0 người chọn )
vs
Canon PowerShot G9
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Canon PowerShot G7
Canon PowerShot G9

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G7 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon PowerShot G9 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G9 (1 ý kiến)
khanhduy2014cả 2 cái cùng đẹp nhưng chắc G9 sẽ được cải tiến nhiều hơn(3.268 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G7 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G7
vsCanon PowerShot G9 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G9
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera320gvs315gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs106 x 72 x 43 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/1.7 Types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High ISO Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600/3200 equivalentvsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.4 mm - 44.4 mmvs7.4 mm - 44.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.8vsF/2.8-4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs15 - 1/2500 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ