Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Archos 80 G9 (6 ý kiến)
hoccodon6trong dep phet sang trong toc do cuc nhanh(3.745 ngày trước)
luanlovely6dong san pham nho gon, de mang theo khi di chuyen(3.839 ngày trước)
hoacodonxét về cấu hình thì Archos 80 G9 tốt hơn(3.849 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhỏ gọn,đẹp mạnh mẽ nên chọn để dùng(4.282 ngày trước)
vothiminhcấu hình mạnh hơn, có kết nối 3g(4.297 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái kia dày hơn, mình không thích lắm(4.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (2 ý kiến)
hakute6trải nghiệm đọc báo thích thú hơn bao giờ hết.(3.536 ngày trước)
gavodoihp101It man hình rộng hơn.Kém G9 xung nhịp chip nhưng mình đánh giá cao hơn(4.310 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Archos 80 G9 (ARM Cortex A9 1.5GHz, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v3.1) Wifi, 3G Model đại diện cho Archos 80 G9 | vs | Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Archos | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | WXVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.46 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 226 x 155 x 11.7 mm | vs | 270 x 150 x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs HTC Flyer |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 80 G9 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Motorola Xoom vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |