Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak 7 hay P1000 Galaxy Tab, Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak 7 hay P1000 Galaxy Tab đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (2 ý kiến)
thuan_tvGóc nhìn trên Dell Streak 7 rất rộng và bề mặt thực sự nhẵn bóng.(3.004 ngày trước)
hakute6Dòng máy này tôi thấy tôi vẫn thích hơn.(3.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy đẹp dung lượng pin lớn xài lâu hết(3.067 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmáy chạy nhanh cáu hình cao giá tot(3.603 ngày trước)
mrvinhnhansumáy chạy nhanh cáu hình cao giá tot(3.671 ngày trước)
luanlovely6máy chạy nhanh cáu hình cao giá tot(3.781 ngày trước)
hoacodonmỏng hơn, màn hình đẹp hơn, cấu hình cũng mạnh(3.843 ngày trước)
thegioiso_phanvantriHàng sámung hỗ trợ tốt phần mềm đc cập nhật
Dell đã ko còn tiến sâu vào thị trường máy tính bảng(4.104 ngày trước)
vothiminhCó thể sử dụng 3G, trong khi cấu hình tương đương nhau mà con kia lại không có 3G(4.242 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hàng Lg dùng tốt,cảm ứng mượt,bảo hành tốt(4.257 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
đại diện cho
Dell Streak 7
vsSamsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model
đại diện cho
P1000 Galaxy Tab
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsAMOLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsWSVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra T20vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)vs
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
-HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 2780mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.45vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 199.9 x 119.8 x 12.4 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 10.1P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1
P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 10.1vP1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v
P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 8.9P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9
P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 7.7P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7
P1000 Galaxy TabDell StreakP1000 Galaxy Tab vs Dell Streak
P1000 Galaxy TabViewSonic G-TabletP1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet
P1000 Galaxy TabHTC FlyerP1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer
P1000 Galaxy TabArchos 101 ITP1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT
P1000 Galaxy TabArchos 70 ITP1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT
P1000 Galaxy TabOptimus PadP1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad
P1000 Galaxy TabSony Tablet S P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S 
P1000 Galaxy TabApple Ipad 2P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2
P1000 Galaxy TabApple iPadP1000 Galaxy Tab vs Apple iPad
P1000 Galaxy TabHP TouchPadP1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad
P1000 Galaxy TabSamsung 700TP1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T
P1000 Galaxy TabIdeaPad K1P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1
P1000 Galaxy TabIdeaPad A1P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1
P1000 Galaxy TabRegza AT700P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700
P1000 Galaxy TabViewSonic VB734P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734
P1000 Galaxy TabAcer Iconia Tab A501P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501
P1000 Galaxy TabViewSonic VB734 ProP1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro
P1000 Galaxy TabToshiba Regza AT200P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200
P1000 Galaxy TabAcer Iconia Tab W501P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501
P1000 Galaxy TabAsus Transformer Pad TF300P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300
P1000 Galaxy TabSony Tablet PP1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P
P1000 Galaxy TabGoogle Nexus 7P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7
P1000 Galaxy TabSony SGP-T111P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111
P1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Note 10.1P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1
P1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
P1000 Galaxy TabBiPad NewP1000 Galaxy Tab vs BiPad New
P1000 Galaxy TabSony Xperia Tablet SP1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S
P1000 Galaxy TabApple Ipad 3P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3
P1000 Galaxy TabKindle Fire HD 7inchP1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch
P1000 Galaxy TabKindle Fire HD 8.9inchP1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch
P1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Tab 2 10.1inchP1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
P1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Tab 2 7inchP1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch
P1000 Galaxy TabApple iPad MiniP1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini
P1000 Galaxy TabApple Ipad 4P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4
P1000 Galaxy TabApple Ipad 5P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5
P1000 Galaxy TabFPT Tablet HDP1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD
P1000 Galaxy TabFPT Tablet IIP1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II
P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 3 7inchP1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch
P1000 Galaxy TabSony Xperia Tablet ZP1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z
FPT TabletP1000 Galaxy TabFPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab
Kindle FireP1000 Galaxy TabKindle Fire vs P1000 Galaxy Tab
Blackberry PlaybookP1000 Galaxy TabBlackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab
Motorola XoomP1000 Galaxy TabMotorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab
Acer Iconia Tab A500P1000 Galaxy TabAcer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab
Asus Eee Pad TransformerP1000 Galaxy TabAsus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab
Archos 80 G9P1000 Galaxy TabArchos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab
Samsung Galaxy TabP1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab
HTC Evo View 4GP1000 Galaxy TabHTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab
Acer Iconia W500P1000 Galaxy TabAcer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab