Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 19.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 17.690.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 21 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (4 ý kiến)
thuan_tvTốc dộ xử lý cao, hỗ trợ ứng dụng tốt.(3.003 ngày trước)
tramlikesang trọng,quý phái,hợp thời trang,mạnh mẽ(3.568 ngày trước)
minh0947giá hai máy chênh lệch nhau nhiều quá, chọn dell vì giá rẻ mà các tính năng dùng cũng được(4.048 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,cạnh tranh,thiết kế tốt,ổn định(4.215 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (17 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaApple là thương hiệu nổi tiếng máy bền sang trọng(3.069 ngày trước)
nijn12màn hình to, cảm ứng nhạy, chạy mượt(3.447 ngày trước)
lghfurnituretuy nặng hơn, dày hơn nhưng chính những thay đổi lại làm giảm bớt cảm giác mỏng manh(3.622 ngày trước)
hakute6Đẹp phong cách và dùng tốt, pin dùng cũng tốt(3.700 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn mà chất lượng cũng tốt(3.745 ngày trước)
luanlovely6Ipad 3 sở hữu thiết kế đẹp, cấu hình khủng(3.839 ngày trước)
hoacodonluôn luôn uy tín với cấu hình máy cao, chất liệu bền, tản nhiệt tốt(3.849 ngày trước)
dlhatrangThích Apple hơn, thiết kế đẹp, bền, mượt, tuy giá hơi cao so với hàng so sánh(3.957 ngày trước)
minhnamhanoiApple Ipad 3 vì Apple Ipad 3 vẫn đẳng cấp hơn, nhiều người sử dụng(3.961 ngày trước)
thutrieumàn hình lớn dể nhìn, giá tuy cao nhưng chất lượng tốt(3.971 ngày trước)
huynhhang1905màn hình lớn, giá cả hơi cao nếu có tiền mua dùng được(3.983 ngày trước)
blinkkiểu dáng đẹp, isight tốt, cấu hình cũng ổn(3.983 ngày trước)
haiyenle132Màn hình lớn, sử dụng đọc sách thích hơn máy Dell(4.040 ngày trước)
vietnam8893máy này dùng nữ tính hơn máy kia(4.065 ngày trước)
kken366màn hình lớn thích hợp cho giải trí(4.083 ngày trước)
kesat_vlomáy này dùng nữ tính hơn máy kia(4.128 ngày trước)
tumobimàng hình lớn dễ dùng, có nhiều tiện ích(4.208 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet đại diện cho Dell Streak 7 | vs | Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black đại diện cho Apple Ipad 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra T20 | vs | Apple A5X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Display
Retina display 9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology 2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi) Fingerprint-resistant oleophobic coating Support for display of multiple languages and characters simultaneousl - Cameras, Photos, and Video Recording 5-megapixel iSight camera Autofocus Tap to focus Face detection in still images Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio Video stabilization FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second - Photo and video geotagging Audio Playback Frequency response: 20Hz to 20,000Hz Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV User-configurable maximum volume limit Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) - TV and Video AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately) Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) - Wi-Fi + 4G for AT&T LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 - Wi-Fi + 4G for Verizon LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Data only3 | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | iOS 5 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 2780mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm | vs | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Venue 7 3740 |
Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs G Pad |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
Lenovo oPad vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 3 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Book vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |