Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Playbook (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy mỏng đẹp sang trọng, pin xài lâu(3.067 ngày trước)
hanh_dtmGiá cả hợp lý,chất lượng tốt,máy sử dụng pin khỏe(3.465 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá cả hợp lý,chất lượng tốt,máy sử dụng pin khỏe(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá cả hợp lý,chất lượng tốt,máy sử dụng pin khỏe(3.670 ngày trước)
luanlovely6rẻ, thiết kế đẹp, nhỏ gọn, cấu hình tương đối khá(3.746 ngày trước)
hoccodon6Giá cả hợp lý,chất lượng tốt,máy sử dụng pin khỏe(3.772 ngày trước)
topwincác tính năng hơn hẳn P1000 Galaxy Tab(4.300 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (5 ý kiến)
hakute6luôn luôn là thuơng hiệu hàng đầu, mẫu mã đẹp, sử dụng cho doanh nhân thành đạt(3.661 ngày trước)
hoacodonvì nó có nhiều chức năng hơn Blackberry(3.843 ngày trước)
vothiminhMàn hình Amoled, hiển thị hình ảnh đẹp, máy thiết kế nhỏ gọn(4.252 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chế độ bảo hành của SS tốt,dùng ổn đinh,mượt(4.266 ngày trước)
danghuong18Tốc độ xử lí cao tuy RAM còn yếu(4.503 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | AMOLED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | WSVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |