Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Evo View 4G hay HTC Flyer, HTC Evo View 4G vs HTC Flyer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Evo View 4G hay HTC Flyer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (5 ý kiến)
luanlovely6cấu hình tương đối khỏe, mẫu mã đẹp, phù hợp cho nữ giới(3.504 ngày trước)
MINHHUNG6Máy cấu hình ngon hơn, đặc biệt được trang bị card hình rời nên xử lý đồ hoạ sẽ mượt hơn(3.518 ngày trước)
hakute6mẫu mã nhỏ gọn hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn(3.615 ngày trước)
hoacodonmáy tốt cấu hình mạnh, dung lượng tốt(3.837 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip xử lý manh,có mạng 4G,tiện lợi(4.261 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Flyer (2 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã đẹp bộ nhớ nhiều máy chạy nhanh(3.721 ngày trước)
vothiminhGiá cả tốt hơn, cấu hình cũng khá ổn, có 3G là đủ vì ở VN 4G chưa phổ biến(4.230 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi
đại diện cho
HTC Evo View 4G
vsHTC Flyer (1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.4)
đại diện cho
HTC Flyer
T
Hãng sản xuất (Manufacture)HTCvsHTCHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWSVGA (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• EVDO
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• VGA out
vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsQuay Video 720pTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OSvsAndroid OS, v2.4 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs4Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.42vs0.42Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 196 x112 x 12.7 mmvs122 x 195.4 x 13.2 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ