Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (3 ý kiến)
tramlikeHệ điều hành Ram dùng tốt,bảo mật cao(3.634 ngày trước)
hakute6mình đang dùng con này và hoàn toàn ưng ý(3.667 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh, thiết kế đẹp. Thương hiệu HTC khá ổn(4.255 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Streak (6 ý kiến)
DInhDiep208em chọn vì em không thích xài htc(3.411 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế trang nhã, bền hơn nhiều. cảm giác màn hình lớn(3.436 ngày trước)
hoccodon6có thiết kế đẹp và cấu hình tốt hơn hẵn(3.562 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp, giá cả phù hợp và có độ bền cao(3.849 ngày trước)
218biscogianggiá rẻ hơn nhưng cấu hình cũng không tồi so với đối thủ(3.940 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ dùng tốt,cảm ứng nhạy,mượt mà(4.266 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi đại diện cho HTC Evo View 4G | vs | Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet đại diện cho Dell Streak | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | XGA (480 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | SD RAM | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 256MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • EVDO | vs | • IEEE 802.11b/g | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Gọi điện thông qua khe cắm SIM | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 1530 mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.22 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196 x112 x 12.7 mm | vs | 152 x 79.1 x 10 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak vs HTC Flyer |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Optimus Pad |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple iPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
FPT Tablet vs Dell Streak |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Motorola Xoom vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Archos 80 G9 vs Dell Streak |
Samsung Galaxy Tab vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |