Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Eee Pad Transformer (9 ý kiến)
hakute6rất nam tính và hợp thời trang(3.548 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình nét,đẹp,vi xử lý cao,ổn định(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình nét,đẹp,vi xử lý cao,ổn định(3.685 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng, sắc nét, bền đẹp(3.751 ngày trước)
luanlovely6là dòng gì mình chưa biết nhưng mình vẫn chọn(3.776 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh mẽ với card đồ họa cho bạn 1 máy tính đa nhiệm(3.847 ngày trước)
lan130Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(4.128 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình nét,đẹp,vi xử lý cao,ổn định(4.271 ngày trước)
topwinChọn Asus Eee Pad Transformer vì giá hợp với túi tiền(4.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121dMàn hình nét,đẹp,vi xử lý cao,ổn định(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu21Siêu mỏng, thiết kế rất đẹp, nhưng giá giảm tí nữa thì đẹp(3.680 ngày trước)
vothiminhSiêu mỏng, thiết kế rất đẹp, nhưng giá giảm tí nữa thì đẹp(4.263 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Eee Pad Transformer TF101-A1 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0) đại diện cho Asus Eee Pad Transformer | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 271 x 171 x 12.98 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 600 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |