Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace hay Desire 210, Galaxy Ace vs Desire 210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace hay Desire 210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (3 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.242 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.245 ngày trước)
xedienxinThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.388 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (1 ý kiến)
phimtoancauMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.388 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black
đại diện cho
Galaxy Ace
vsHTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz)vsMediatek MT6572Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
vs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng113gvs130gTrọng lượng
Kích thướcvs125.7 x 65 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ