Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace hay BlackBerry Curve 9220, Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (12 ý kiến)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.339 ngày trước)
xedienhanoigiá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng, pin bền, thương hiệu ưu chuộng(3.344 ngày trước)
MINHHUNG6chất.lượng được đảm bảo,màu sắc đẹp,trung thực(3.502 ngày trước)
luanlovely6dân văn phòng nên chọn cái này đi(3.556 ngày trước)
hakute6giá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng, pin bền, thương hiệu ưu chuộng(3.703 ngày trước)
hoacodonĐẹp hơn mà tính năng cũng nhiều hơn nữa(3.815 ngày trước)
cuongjonstone123Bộ vi xử lí CPU 800MHz, chipset Qualcomm MSM7227-1, RAM 278MB(3.900 ngày trước)
chiocoshopbất cứ khi nào nhìn thấy kiểu bàn phím kia, dù của bất cứ dòng nào cũng đủ để bỏ đi(4.029 ngày trước)
son_jonstonecảm ứng tốt cấu hình cao.tiện ích(4.124 ngày trước)
nhantamtdtVới nhu cầu lướt wed, nghe nhạc là chủ yếu, tôi chọn Galaxy Ace.(4.149 ngày trước)
hongnhungminimartmàn cảm ứng cho trải nghiệm web tốt hơn(4.319 ngày trước)
dailydaumo1giao diện đẹp , cảm ứng đa điểm , nhiều tính năng(4.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (5 ý kiến)
sanphamhinhhang_02hệ điều hành os bảo mật tốt hơn, thiết kế đẹp, dòng phím số nhanh nhậy(3.253 ngày trước)
hoccodon6Máy còn hỗ trợ hệ thống GPS giúp bạn trong bản đồ vị trí(3.715 ngày trước)
saint123_v1nếu sự dụng mail nhiều thì bb là sự lựa chọn hợp lý(4.014 ngày trước)
VoHuyHoanBlackberry tính bảo mật rất cao, gần như tuyệt đối.(4.128 ngày trước)
MrTajmình ko thích xài cảm ứng nên thích cái này hơn(4.351 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black
đại diện cho
Galaxy Ace
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng113gvs102gTrọng lượng
Kích thướcvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ