Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N9 hay HTC Titan, Nokia N9 vs HTC Titan

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N9 hay HTC Titan đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N9 (18 ý kiến)
MINHHUNG6độ sáng màn hình cao, phản chiếu ánh sáng thấp, tiết kiệm điện năng.(3.522 ngày trước)
hakute6độ phân dải màn hình cao và dung lượng ổ cứng lớn hơn(3.536 ngày trước)
hoccodon6HTC cảm ứng mượt nhưng nghe có vẻ hoi yếu về cấu hinh và kiểu dáng(3.650 ngày trước)
hoacodonVẫn kết Nokia N9 hơn. Mạnh mẽ và sắc nét(3.796 ngày trước)
lyvubcndN9 mạnh mẽ, pin khỏe, chụp hình đẹp(3.949 ngày trước)
PhukienthoitrangYMECấu hình mạnh, thiết kế chắc chắn, màn hình lớn xem phim rất đã(3.963 ngày trước)
xuanthe24hfTuy No không còn hỗ trợ N9 nữa nhưng những tính năng của nó luôn mới mẻ, và cảm ứng thuần và thiết kế độc đáo không đụng hàng.(3.994 ngày trước)
chiocoshopthiết kế mạnh mẽ. chụp ảnh đẹp, quay phim hd ok(4.026 ngày trước)
dailydaumo1khá nhiều ứng dụng và tính năng(4.336 ngày trước)
hamsterqnmàn hình cảm ứng to,nhiều tính năng vượt trội ,thiết kế đẹp(4.376 ngày trước)
kelnoloveđep4, màn hình rộng, âm thanh tốt(4.437 ngày trước)
tuyenha152Cắm tai nghe Nokia N9 Stereo WH-901 để tận hưởng chất lượng âm thanh tuyệt vời cho những cuộc gọi và âm nhạc.(4.487 ngày trước)
bup_be_ben_ngheRất tiện lợi và nhanh chóng nếu lướt web bằng Nokia N9(4.496 ngày trước)
yqcyqcmình chưa dùng HTC bao giờ, không biết thế nào(4.535 ngày trước)
vitleo8890chẳng bao giờ mình chọn hàng HTC cả, và mình vẫn thích nokia nhất(4.539 ngày trước)
pkdaonhìn bắt mắt hơn, mà hình rộng hơn(4.558 ngày trước)
linhboyvipn9 co tinh nang manh kiều dáng đẹp(4.560 ngày trước)
luutieuvymàn hình cảm ứng to,nhiều tính năng vượt trội ,thiết kế đẹp(4.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan (7 ý kiến)
tebetiMàn hình đẹp, tai nghe thiết kế độc đáo, phù hợp với nhiều dòng máy(3.072 ngày trước)
luanlovely6điện thoại ổn định, tính năng tốt, pin xài lâu(3.592 ngày trước)
cuongjonstone123HTC cho rằng Titan sẽ là đối thủ cạnh tranh của iPhone 4 và iPhone 4S, tuy nhiên nhiều người sẽ phải nghi ngờ tính khả thi của lời tuyên bố trên.(3.665 ngày trước)
anhduy2110vn1 DÒNG SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ MỚI, CẢM ỨNG NHẠY, THIẾT KẾ ĐẸP MẮT(4.342 ngày trước)
dailydaumoHTC titan WP7 là lựa chọn sáng suốt(4.342 ngày trước)
anhbi06thiét kế rất đẹp, cấu hình HTC Titan cũng tốt(4.417 ngày trước)
xuanhoa58mẫu mã đẹp hàng khủng lại rẻ hơn đơn giản là rẻ và chất lượng(4.555 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
đại diện cho
Nokia N9
vsHTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMeeGo OS, v1.2 HarmattanvsMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.9inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Anti-glare polariser
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- NFC support
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs160gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mmvs131.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ