Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N9 hay Tour 9630, Nokia N9 vs Tour 9630

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N9 hay Tour 9630 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
BlackBerry Tour 9630
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Tour 9630 without camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N9 (12 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.065 ngày trước)
tramlikenhỏ gọn cấu hình cao hơn thanh toát hơn(3.483 ngày trước)
hoccodon6màu sắc sống động, hình ảnh, âm thanh trung thực(3.489 ngày trước)
chiocoshopnói không với kiểu bàn phím của em kia(4.030 ngày trước)
dailydaumo1N9 trôi hơn về tính năng lân mẫu mã ((4.340 ngày trước)
hamsterqnquá tốt,mọi thông số kỹ thuật đều vượt trôi(4.380 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng sang trọng, các thông số kỹ thuật vượt trội(4.481 ngày trước)
tuyenha152dùng điện thoại nokia N9 để lắng nghe những bài nhạc yêu thích và xem phim HD theo một cách hoàn toàn mới, dù bạn ở bất cứ đâu, dùng bất cứ loại tai nghe nào.(4.491 ngày trước)
bup_be_ben_ngheTuyệt vời như Nokia N9 nên tôi chọn(4.500 ngày trước)
leducanh2792xìa quá tốt,mọi thông số kỹ thuật đều vượt trôi(4.503 ngày trước)
maimyyenthiet ke tot hon, kieu danh manh me hon(4.524 ngày trước)
yqcyqcchưa dùng Blackberry xem chất lượng thế nào(4.539 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tour 9630 (4 ý kiến)
tebetiPin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.076 ngày trước)
anhduy2110vnlần đầu tiên được kết hợp để biến những âm thanh thông thường thành một trải nghiệm âm thanh vòm tuyệt hảo , gọn nhẹ, sóng tốt, pin đàm thoại bền , sức mạnh của kết nối ,trôi hơn về tính năng lân mẫu mã(4.346 ngày trước)
manhbecongiá rẻ, N9 giá cứng quá :D ...(4.551 ngày trước)
pkdaomẫu mã đẹp, phân khúc thấp hơn nên rẻ hơn(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
đại diện cho
Nokia N9
vsBlackBerry Tour 9630
đại diện cho
Tour 9630
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMeeGo OS, v1.2 HarmattanvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.9inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Anti-glare polariser
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- NFC support
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/eAAC+/WAV player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs130gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mmvs112 x 62 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ