Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm XP11 hay Sony DSC-TX5, Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm XP11 hay Sony DSC-TX5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix XP10 / XP11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (1 ý kiến)
ductin001thiết kế khá ổn, máy nhỏ, thuận tiện đi du lịch(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)
anhbi06Sony DSC-TX5 lấy nét nhanh, có chức năng chống rung và nhận diện khuôn mặt(4.433 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix XP10 / XP11
đại diện cho
Fujifilm XP11
vsSony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
T
Hãng sản xuấtFujiFilm XP SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh lamvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera135gvs128gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.6 x 63.8 x 23.2vs94.0 x 56.9 x 17.7mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)13vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCDvs1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity)vsAuto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm cameravs4.43-17.7mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Wide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0vsF3.5 - F4.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter)vsiAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.3xvs8.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV out
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ