Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (1 ý kiến)
ductin001thiết kế khá ổn, máy nhỏ, thuận tiện đi du lịch(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)
anhbi06Sony DSC-TX5 lấy nét nhanh, có chức năng chống rung và nhận diện khuôn mặt(4.433 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix XP10 / XP11 đại diện cho Fujifilm XP11 | vs | Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xanh lam | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 135g | vs | 128g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.6 x 63.8 x 23.2 | vs | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 13 | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm camera | vs | 4.43-17.7mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Wide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0 | vs | F3.5 - F4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter) | vs | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.3x | vs | 8.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV out • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 6020 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 8010 |
Fujifilm XP11 vs Pentax W90 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-FT10 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS10 |
Fujifilm XP11 vs BenQ DC LM100 |
Fujifilm XP11 vs SeaLife Mini II |
Pentax I-10 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z10fd vs Fujifilm XP11 |
Kodak M380 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Fujifilm XP11 |
Canon E1 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm XP11 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm XP11 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm XP11 |
Olympus 7010 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ST70 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S3000 vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm XP11 |
Nikon L20 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES70 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 |
Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100 |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 |