Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn MSI GT783-625US (4 ý kiến)
hoccodon6thật là dễ thương, cá tính, cái này các bạn nữ xài thì quá tuyệt(3.460 ngày trước)
MINHHUNG6là một trong những máy tính sang trọng khiến nhiều người chung một sở thích(3.463 ngày trước)
hakute6nổi tiếng với chất lượng sản phẩm bền , ổn định.(3.463 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp và thanh thoát hơn,cấu hình tốt, giá phải chăng(3.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GT72 Dominator-406 (1 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình không có nhiều sự khác biệt(3.463 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
MSI GT783-625US (Intel Core i7-2670QM 2.2GHz, 16GB RAM, 878GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 580M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho MSI GT783-625US | vs | MSI GT72 Dominator-406 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1) đại diện cho MSI GT72 Dominator-406 | |||||||
Hãng sản xuất | MSI | vs | MSI | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 17.3 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1920 x 1080) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM67 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-2670QM Sandy Bridge | vs | Intel Core i7-4710HQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 16GB | vs | 12GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 128GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 750GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | 6x Blu-Ray Multi Drive | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 580M | vs | NVIDIA GeForce GTX 970M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | 3GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11a/c | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 8.1 | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • eSata • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Sound Blaster Cinema 2
Dynaudio Premium Speakers & Subwoofer | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 port | vs | 6 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 7in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 3.9kg | vs | 3.8kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 428 x 288 x 55.1 | vs | 428 x 294 x 48 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |