Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MSI GT783-625US hay MSI GT72 Dominator-406, MSI GT783-625US vs MSI GT72 Dominator-406

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MSI GT783-625US hay MSI GT72 Dominator-406 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MSI GT783-625US
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MSI GT72 Dominator-406
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
4
2
MSI GT783-625US
MSI GT72 Dominator-406

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GT72 Dominator-406 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn MSI GT783-625US (4 ý kiến)
hoccodon6thật là dễ thương, cá tính, cái này các bạn nữ xài thì quá tuyệt(3.460 ngày trước)
MINHHUNG6là một trong những máy tính sang trọng khiến nhiều người chung một sở thích(3.463 ngày trước)
hakute6nổi tiếng với chất lượng sản phẩm bền , ổn định.(3.463 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng đẹp và thanh thoát hơn,cấu hình tốt, giá phải chăng(3.463 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MSI GT72 Dominator-406 (1 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình không có nhiều sự khác biệt(3.463 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

MSI GT783-625US (Intel Core i7-2670QM 2.2GHz, 16GB RAM, 878GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 580M, 17.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
MSI GT783-625US
vsMSI GT72 Dominator-406 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 12GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 970M, 17.3 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
MSI GT72 Dominator-406
Hãng sản xuấtMSIvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsMobile Intel HM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-2670QM Sandy BridgevsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.2GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs12GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD128GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quang6x Blu-Ray Multi DrivevsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 580MvsNVIDIA GeForce GTX 970MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs3GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• HDMI
• eSata
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsSound Blaster Cinema 2
Dynaudio Premium Speakers & Subwoofer
Tính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 3 x USB 2.0 portvs6 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card7in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.9kgvs3.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)428 x 288 x 55.1vs428 x 294 x 48Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ