Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 105 IS (4 ý kiến)
shopngoctram69hai máy ảnh đều đẹp và hiệu cũng tốt(3.364 ngày trước)
Vieclamthem168Kiểu dáng đẹp, chụp ảnh sắc nét(3.462 ngày trước)
lyhongngockieu dang cua 2 may giong nhau , nhung mau sac tre trung hon(3.815 ngày trước)
congtacvien4332phải nói là 2 kiểu này rất đẹp và sang trọng,tuy nhiên tôi chọn nó trước hết là vì giá thấp hơn(3.830 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (3 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinHình ảnh sắc nét, màu sắc thời trang, giá thành hợp lí!(3.158 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc trang nhã, kiểu dáng đẹp, hình ảnh sắc nét, pin bền(3.616 ngày trước)
vothiminhPhong cách thiết kế giống nhau, nhưng có màu sắc mạnh mẽ hơn(4.070 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 105 IS (Powershot SD1300 IS / IXY DIGITAL 200F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 105 IS | vs | Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 141g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm | vs | 92 x 56 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=5.0-20mm | vs | 24-120mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-5.9 | vs | F2.7-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |