Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 105 IS (5 ý kiến)
samsungtayhokiểu dáng nhỏ gọn, sang trọng, pin bền(3.614 ngày trước)
metieuxuanSony DSC-S800 cái gì cũng kém hơn(4.365 ngày trước)
tomnhovanggia ca re hon, do phan giai lon, chat luong hinh anh tot hon(4.525 ngày trước)
peli710toi thich thuong hieu canon, mau xanh cua may thiet ke tron tre trung nang dong va moi me(4.542 ngày trước)
quyenhtxd1102Canon IXUS 105 IS là sự lựa chọn cuối cùng của tôi(4.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-S800 (3 ý kiến)
b0ypr0vjp333cai nay dang cap qua cac ban ah mua nhanh len(4.104 ngày trước)
vothiminhKhẩu độ tốt, tiêu cự dài, máy thiết kế khá đẹp mắt(4.181 ngày trước)
ductin002gia ca ngang nhau, kieu dang tre trung hon, do phan giai lon(4.435 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 105 IS (Powershot SD1300 IS / IXY DIGITAL 200F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 105 IS | vs | Sony CyberShot DSC-S800 đại diện cho Sony DSC-S800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 245g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm | vs | 93 x 63 x 39 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Pro Duo(MPD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | 1/18"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 8.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | Auto, 80, 200, 400, 800, 1200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=5.0-20mm | vs | 7.8-46.8mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-5.9 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 1/8-1/2000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-S800 vs Olympus 7010 |
Sony DSC-S800 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-S800 vs Olympus FE-5020 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm Z70 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-S800 vs Canon E1 |
Sony DSC-S800 vs Nikon P50 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S60 |
Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-S800 vs Kodak M380 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm Z10fd |
Sony DSC-S800 vs Pentax I-10 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3000 IS vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FS12 vs Sony DSC-S800 |
Samsung ES75 vs Sony DSC-S800 |
Samsung ST70 vs Sony DSC-S800 |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-S800 |
Nikon S3000 vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-S800 |
Nikon L20 vs Sony DSC-S800 |
Samsung ES70 vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 |
Sony DSC-W350 vs Sony DSC-S800 |