Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 105 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (2 ý kiến)
heou1214Chế độ chụp cơ bản bao gồm một lựa chọn tự động, với đầy đủ các tùy chọn, một chế độ cảnh với 11 tùy chọn chương trình cảnh, và các chế độ quay phim , cung cấp 1024 x 768 ở 15fps hoặc 640 x 480 ở tốc độ 30fps, với âm thanh mono(3.036 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011960 IS là một máy ảnh point-and-shoot tự động, nhưng nó vẫn có một phạm vi khá rộng các tùy chọn(3.064 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 105 IS (Powershot SD1300 IS / IXY DIGITAL 200F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 105 IS | vs | Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 960 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm | vs | 96 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | 1/1.7"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | Auto 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=5.0-20mm | vs | 7.7 mm - 28.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-5.9 | vs | F/2.8-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 15-1/1600 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 3.7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |