Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Vivobook S500CA (2 ý kiến)
tramlikecó chút nhỉnh hơn về hiệu suất hoạt động(3.466 ngày trước)
hakute6re nhung cung ben phu hop voi tui tien nguoi tieu dung(3.470 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ENVY TouchSmart 15 (2 ý kiến)
luanlovely6mau mã đẹp hơn, tốc độ nhanh, pin chờ lâu hơn(3.466 ngày trước)
hoccodon6con này sài cũng khá được đấy các bạn có thể lựa chọn(3.471 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Vivobook S500CA-CJ003H (S500CA-1ACJ) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook đại diện cho Vivobook S500CA | vs | HP ENVY TouchSmart 15-j023ea (F1X63EA) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) đại diện cho ENVY TouchSmart 15 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | HP Envy Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch Touch-Screen | vs | 15.6 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM76 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-3317U Ivy Bridge | vs | Intel Core i5-4200M Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 24GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | NVIDIA GeForce GT 740M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8 64 bit | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | vs | • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | SD Memory | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.1kg | vs | 2.56kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 383 x 259 x 21.5 | vs | 379.5 x 250.7 x 29.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |