Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV Book 2 (1 ý kiến)
tramlikeMình thấy hài lòng với sự lựa chọn của mình(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivobook S500CA (4 ý kiến)
nguyen_nghiaVivobook S500CA máy đẹp,cấu hình cao cho game và đồ hoạ.(3.216 ngày trước)
luanlovely6mình thấy máy kia ok hơn mà mình vẫn thích màu trắng(3.460 ngày trước)
hakute6cấu hình máy mạnh, kiểu dáng thời trang...(3.464 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh mẽ,thiết kế đọc đáo với vở ngoài bằng hợp kim có thẩm mý cao(3.465 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV Book 2 (NP270E4E-K01US) (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 8 64 bit) đại diện cho ATIV Book 2 | vs | Asus Vivobook S500CA-CJ003H (S500CA-1ACJ) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook đại diện cho Vivobook S500CA | |||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel HM75 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM76 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-3120M Ivy Bridge | vs | Intel Core i5-3317U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 24GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8 64 bit | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | Bluetooth 4.0
Max. System Memory: 8GB | vs | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 4.8giờ | vs | 3giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.2kg | vs | 2.1kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 339 x 234 x 25 - 31.5 | vs | 383 x 259 x 21.5 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |