Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV Book 6 hay Vivobook S500CA, ATIV Book 6 vs Vivobook S500CA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV Book 6 hay Vivobook S500CA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV Book 6 (NP680Z5E-X03US) (Intel Core  i7-3635QM 2.4GHz, 8GB RAM, 1016GB (16GB SSD + 1TB HDD), VGA ATI Radeon HD 8770M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Vivobook S500CA-CJ003H (S500CA-1ACJ) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Vivobook S500CA-CJ011H (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-CJ020H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-CJ020P (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-CJ026H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus VivoBook S500CA-CJ051H (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-DS51 (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (500GB HDD + 24GB SSD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV Book 6 (1 ý kiến)
tramlikehiết kế thời trang,sang trọng nhỏ gọn, nét, tiết kiệm pin(3.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivobook S500CA (4 ý kiến)
nguyen_nghiaVivobook S500CA màng hình cảm ứng cực tiện(3.223 ngày trước)
luanlovely6gọn nhẹ, cấu hình mạnh, đồ họa đẹp(3.466 ngày trước)
hakute6đồ họa tốt,máy mạnh,pin bền,mẫu mã đẹp(3.470 ngày trước)
hoccodon6Máy chạy ổn định, cấu hình cao, thiết kế đẹp(3.471 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV Book 6 (NP680Z5E-X01US) (Intel Core i7-3635QM 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA AMD Radeon HD 8770M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
ATIV Book 6
vsAsus Vivobook S500CA-CJ003H (S500CA-1ACJ) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
đại diện cho
Vivobook S500CA
Hãng sản xuấtSamsungvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED backlight (1920 x 1080)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-3635QM Ivy BridgevsIntel Core i5-3317U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs24GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon HD 8770MvsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory1GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8 64 bitvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtMax. System Memory: 16GBvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery4.7giờvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.44kgvs2.1kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)375 x 250 x 24.6vs383 x 259 x 21.5Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ