Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satellite L830 hay Portege Z930, Satellite L830 vs Portege Z930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satellite L830 hay Portege Z930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Satellite L830
( 0 người chọn )
vs
Portege Z930
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Satellite L830
Portege Z930

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Satellite L830-1003X (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-2002X (PSK87L-006002) (Intel Core i3-2377U 1.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7550M, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-2003X (PSK87L-005002) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 2GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7550M, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-2012 (PSK83L-005002) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Toshiba Satellite Pro L830-2011 (PSK83L-003002) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830 (PSK85L-00C008) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7550M, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-138 (PSKF2E-00400FEN) (Intel Core i3-2365M 1.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 8 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-139 (PSKF2E-00500FEN) (Intel Core i3-2365M 1.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 8 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-13K (PSKF2E-00600KFR) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-13L (PSKF4E-00J00KGR) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 8GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7550M, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-144 (PSKF2E-00J00FEN) (Intel Core i3-2365M 1.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 8 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-145 (PSKF2E-00K00FEN) (Intel Core i3-2365M 1.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Windows 8 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Satellite L830-A741 (PSK84V-00Q00UAR) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7550M, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-108 (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930 (Intel Core i Ivy Bridge, 12GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930 (Intel Core i5-3437U 1.9GHz, 4GB RAM, 128G SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Ulltrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-10Q (PT235E-00R037EN) (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-138 (PT234E-04303PEN) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 128GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-14L (Intel Core i7-3687U 2.1GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-2005U (PT234L-00N00K) (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-2037 (Intel Core i7-3687U 2.1GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-2045 (Intel Core i7-3687U 2.1GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-S9312 (Intel Core i7-3687 2.1GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Ultrabook Portege Z930-2001 (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 64bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Ultrabook Portege Z930-2001 (PT234L-00L00G) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Satellite L830 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Portege Z930 (1 ý kiến)
hoccodon6Kieu dang dep hon, cau hinh thi rat manh(3.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Satellite L830-1003X (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Free DOS)
đại diện cho
Satellite L830
vsToshiba Portege Z930-108 (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Portege Z930
Hãng sản xuấtToshibavsToshiba Portege (Portégé) SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3217U Ivy BridgevsIntel Core i7-3667U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.80GHzvs2.00GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• RJ-11 Modem
• 3G
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvs- USB Sleep-and-Charge
- Wireless Technology : Bluetooth® 4.0
Tính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 3.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardĐang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs8giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.8kgvs1.124kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs316.0 x 227.0 x 8.3Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ