Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Portege R30 hay Portege Z930, Portege R30 vs Portege Z930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Portege R30 hay Portege Z930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Portege R30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A109 (Intel Core i5-4200M, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 8.1 64bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-15D (PT341E-03U00SEN) (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-197 (PT343E-0PC05PEN) (Intel Core i3-4100M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-19D (PT341E-078042EN) (Intel Core i5-4310M 2.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-1CM (PT343E-0SL05QEN) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-1CN (PT343E-0SM05QEN) (Intel Core i5-4210M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-1CP (PT343E-0SN05QEN) (Intel Core i3-4100M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-1CQ (PT343E-0SP05PEN) (Intel Core i3-4100M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-X0433 (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A-Y0433 (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A1301 (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A1302 (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-ASMBN22 (Intel Core i3-4000M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-BT1300 (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Toshiba Portege Z930-108 (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930 (Intel Core i Ivy Bridge, 12GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930 (Intel Core i5-3437U 1.9GHz, 4GB RAM, 128G SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Ulltrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-10Q (PT235E-00R037EN) (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-138 (PT234E-04303PEN) (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 128GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-14L (Intel Core i7-3687U 2.1GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-2005U (PT234L-00N00K) (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-2037 (Intel Core i7-3687U 2.1GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-2045 (Intel Core i7-3687U 2.1GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege Z930-S9312 (Intel Core i7-3687 2.1GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Ultrabook Portege Z930-2001 (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 64bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Ultrabook Portege Z930-2001 (PT234L-00L00G) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 6GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Portege R30 (3 ý kiến)
tramlikenhìn chung thấy giá thành khá tốt(3.423 ngày trước)
hoccodon6vì tính sang trọng và chất lượng của hàng hóa(3.469 ngày trước)
hakute6giá cả hợp lý, bến, kiểu dáng cũng được(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Portege Z930 (1 ý kiến)
MINHHUNG6là thương hiệu hiện nay theo thống kê ít được bảo trì nhất(3.464 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Portege R30-A109 (Intel Core i5-4200M, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 8.1 64bit)
đại diện cho
Portege R30
vsToshiba Portege Z930-108 (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Portege Z930
Hãng sản xuấtToshiba Portege (Portégé) SeriesvsToshiba Portege (Portégé) SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200U HaswellvsIntel Core i7-3667U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHzvs2.00GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD/CD-RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4600vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• RJ-11 Modem
• 3G
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvs- USB Sleep-and-Charge
- Wireless Technology : Bluetooth® 4.0
Tính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs8giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.5kgvs1.124kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs316.0 x 227.0 x 8.3Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ