Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D300s hay Pentax K7, Nikon D300s vs Pentax K7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D300s hay Pentax K7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D300S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 18-200mm F3.5-5.6 G ED VR II) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pentax K-7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax K-7 Limited Silver edition Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-7 (smc PENTAX-DA 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D300s (4 ý kiến)
capitanSản phẩm sở hữu nhiều trang bị vốn có của dòng máy chuyên nghiệp và hiện vẫn là "giấc mơ" của nhiều người đam mê nhiếp ảnh.(3.480 ngày trước)
cuongjonstone123vì kích thước điểm ảnh lớn nên sự thu thập ánh sáng cũng mạnh hơn, ghi được nhiều thông tin chi tiết hơn.(3.572 ngày trước)
topwincái nào cũng như nhau nhưng tôi thích Nikon D300s(4.406 ngày trước)
xmon_720Mặc dù Péntax K7 chụp rất đẹp nhưng vẫn còn dưới cơ D300s và vì lens nữa(4.433 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax K7 (1 ý kiến)
ductruong_kdtvcom11Pentax K7 đáng mua hơn gia re hon sang trong hon(4.560 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D300S Body
đại diện cho
Nikon D300s
vsPentax K-7 Body
đại diện cho
Pentax K7
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs14.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 to 3200vsAUTO/ISO100 ~ 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs4672 x 3104Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs1 / 8000 sec - 30 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in)vs130.5mm (width) × 96.5mm (high) × 72.5mm (D)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera840gvs675gTrọng lượng Camera
Website31,3* 331*243vsChi tiếtWebsite

Đối thủ