Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D300s hay Sony A900, Nikon D300s vs Sony A900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D300s hay Sony A900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D300S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 18-200mm F3.5-5.6 G ED VR II) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D300S (AF-S DX NIKKOR 16-85mm F3.5-5.6 G ED VR) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha DSLR-A900 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D300s (3 ý kiến)
quangtiencapitanSản phẩm sở hữu nhiều trang bị vốn có của dòng máy chuyên nghiệp và hiện vẫn là "giấc mơ" của nhiều người đam mê nhiếp ảnh.(3.383 ngày trước)
capitanthiết kế tiện dụng, tốc độ thực thi cao và trên hết là chất lượng ảnh tuyệt hảo(3.478 ngày trước)
cuongjonstone123Nikon D300 đã tạo được tiếng vang lớn - đủ để chúng ta có thể kết luận: "Không có máy semi-professional digital SLR nào tốt hơn D300 trên thị trường(3.662 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A900 (2 ý kiến)
xmon_720Khổ thân cho vua crop rồi ! Sony A900 vẫn hơn về cảm biến và độ phân giải gấp đôi !(4.431 ngày trước)
longdepzajsnhan hieu nguoi viet hay dung,kha dep(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D300S Body
đại diện cho
Nikon D300s
vsSony Alpha DSLR-A900 body
đại diện cho
Sony A900
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs24.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsFull frame (35.9 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 to 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vs6048 x 4032Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs1 / 8000 to 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147 x 114 x 74 mm (5.8 x 4.5 x 2.9 in)vs156 x 117 x 82 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera840gvs900gTrọng lượng Camera
Website31,3* 331*243vsIn/Copy/B&W scan/DuplexWebsite

Đối thủ