Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 730 hay Xperia E3, Lumia 730 vs Xperia E3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 730 hay Xperia E3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 730 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nokia Lumia 730 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 730 Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 730 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2206) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2243) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E3 (Sony Xperia D2202) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 730 Dual Sim Black
đại diện cho
Lumia 730
vsSony Xperia E3 (Sony Xperia D2203) Black
đại diện cho
Xperia E3
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau6.7Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- 1/3.4'' sensor size, geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
vs- Micro-SIM
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2330mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs666giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs143gTrọng lượng
Kích thước134.7 x 68.5 x 8.9 mmvs137.7 x 69.4 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ