Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (3 ý kiến)
lekieuanh256điện thoại thông minh , nhiều tính năng , sang trọng(4.107 ngày trước)
dailydaumo1nho gon hon, chat nhanh hon , toc do truy cap mang nhanh(4.118 ngày trước)
thanh64bitMáy bền theo thời gian, kiểu dáng mỏng đẹp, chụp hình 5Mp và có 3G ngoài khoản màn hình cảm ứng điện trở thì mọi thứ ăn đứt corby2(4.184 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (5 ý kiến)
MINHHUNG6ước gì mình có thể mua được nó.(3.512 ngày trước)
hakute6cảm ứng điện dung nhạy hơn nhiều(3.674 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng phù hợp với nam giới(3.713 ngày trước)
hongnhungminimartX3-02 thiết kế thô, xấu, ko bắt mắt(4.360 ngày trước)
phimathanhcongcảm ứng êm ru, chức năng đầy đủ(4.435 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Corby II vs Galaxy 5 |
Corby II vs C3-01 Touch and Type |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs C3303 Champ |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs CorbyPRO |
Corby II vs LG Wink Pro C305 |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Corby vs Corby II |
HTC Smart vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Nokia 5233 vs Corby II |
Nokia C3 vs Corby II |
Samsung Wave525 vs Corby II |
Galaxy 551 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X3 vs Corby II |
Mix Walkman vs Corby II |
Nokia 5800 vs Corby II |