Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mix Walkman hay Sony Ericsson Yendo, Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mix Walkman hay Sony Ericsson Yendo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mix Walkman
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Ericsson Yendo
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
4
4
Mix Walkman
Sony Ericsson Yendo

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with pink cloud band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with Pink band
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green bird band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Chrome
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Mix Walkman (4 ý kiến)
Kemhaminếu bạn là một tín đồ nghe nhạc thật sự thì WT13i đích thực phù hợp với bạn(3.034 ngày trước)
hoccodon6xem 3D bằng con này thì chuẩn không cần chỉnh(3.505 ngày trước)
hakute6dáng vẻ trẻ trung, năng động, hệ điều hành thân thiện nhưng có nhược điểm là mất giá khá nhanh(3.611 ngày trước)
dailydaumo1Thêm mấy trăm nghìn nữa là có thể dùng được 2 sim cùng lúc(4.172 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson Yendo (4 ý kiến)
tramlikemạnh hơn một chút, thanh mảnh hơn(3.572 ngày trước)
son_jonstonethiết kế mạnh mẽ sang trọng pin khỏe(4.130 ngày trước)
thunhyNu hoang nhac so , am nhac dinh cao(4.224 ngày trước)
thanhthaivip_agnói chung cái nào cũng đẹp nhưng tiên lùn xấu nhất(4.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
đại diện cho
Mix Walkman
vsSony Ericsson Yendo (Sony Ericsson W150 TeaCake) Black
đại diện cho
Sony Ericsson Yendo
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs5MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263)
- SensMe
- TrackID music recognition
- Document viewer
vs- Stereo FM radio with RDS
- Google search
- TrackID music recognition
- Walkman player
- Shake control
- SensMe
- Facebook, Twitter apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs81gTrọng lượng
Kích thước95.8 x 52.8 x 14.3 mmvs93.5 x 52 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ