Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wildfire S hay Nokia 500, Wildfire S vs Nokia 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wildfire S hay Nokia 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 500 (N500) Azure Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Nokia 500 (N500) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 500 (N500) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia 500 (N500) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 500 (N500) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Wildfire S (7 ý kiến)
hangtieudung123Kiểu dáng thời trang, thiết kế thông minh(3.447 ngày trước)
tramlikevì thiết kế đẹp , nhỏ gọn , nhiều ứng dụng hơn , công nghệ hiện đại nhất và là thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới(3.517 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng thời trang, thiết kế thông minh(3.582 ngày trước)
hoccodon6hình dáng đẹp,cấu hình tốt,máy ảnh rất nét(3.594 ngày trước)
harryhaiứng dụng và game giải trí nhiều hơn,cảm ứng nhạy hơn(4.390 ngày trước)
sisi221cảm ứng nokia 500 k thể so sánh vs htc đc.máy ảnh cũng k có tự động canh nét(4.447 ngày trước)
hongtocdohệ điều hành của n 500 khó dùng(4.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 500 (5 ý kiến)
remlongquysản phẩm tốt ,có tên tuổi hơn giá thành hợp lý.(4.357 ngày trước)
duhocdongtaychất lượng tốt và mẫu mã đơn giãn.(4.379 ngày trước)
haithuytd64đơn giản symbian tuy cổ điển nhưng lại dêx sử dụng, thao tác nhanh. dễ dàng nâng cấp... đặc biệt là chế độ bẩo hầnh tốt.(4.424 ngày trước)
dangkhoa_loiphatCả hai đều đẹp nhưng tôi chọn nokia 500(4.428 ngày trước)
vanthiet1980Mẫu HTC này xấu quá chọn No cho sành(4.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
đại diện cho
Wildfire S
vsNokia 500 (N500) Azure Blue
đại diện cho
Nokia 500
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsSymbian Anna OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- Exchangeable battery covers with multiple home screens (2 included in the retail box)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs93gTrọng lượng
Kích thước101.3 x 59.4 x 12.4 mmvs111.3 x 53.8 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ