Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-500 hay Canon 700D, Pentax K-500 vs Canon 700D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-500 hay Canon 700D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-500
( 0 người chọn )
vs
Canon 700D
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Pentax K-500
Canon 700D

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-500 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-500 (SMC PENTAX-DAL 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-500 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (4 ý kiến)
heou1214chức năng tùy chỉnh flash và Creative Auto để thay đổi gam màu của các bức ảnh (sặc sỡ, đen trắng,...) và làm mờ nền (thay đổi khẩu độ)(2.949 ngày trước)
thienbao2011Bằng cách đào sâu vào trong máy ảnh, bạn có thể sử dụng Spot AF trong chế độ PASM hoặc chỉ cần ấn lên màn hình trong chế độ Live View để lấy nét vào vị trí bạn muốn(2.989 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinĐể có được chất lượng ảnh tốt hãy chọn canon 700D. Chất lượng ảnh rất tốt(3.484 ngày trước)
capitanMàn hình lật xoay cho bạn tự tin ngắm chụp nahr hay quay phim ở nhiều tư thế khác nhau, tha hồ khám phá những bức ảnh có góc quay độc, lạ.(3.533 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-500 Body
đại diện cho
Pentax K-500
vsCanon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
đại diện cho
Canon 700D
T
Hãng sản xuấtPentaxvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.7 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100 to 51600, in 1, 1/2, 1/3 EV stepsvsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928x3264vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: PRIME MvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theovs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF/EF-S mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 97 x 71 mmvs133 x 100 x 79 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera632gvs580gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ