Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 58 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z10 (STL100-3 RFF91LW) Black đại diện cho Blackberry Z10 | vs | HTC One (HTC M7) 32GB Black sang trọng, lịch sự đại diện cho HTC One | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection
- SNS integration - HDMI port - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection, OIS - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 9 mm | vs | 137.4 x 68.2 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs LG G2 |
Blackberry Z10 vs iPhone 5C |
Blackberry Z10 vs iPhone 5S |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs One Max |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs lg g3 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 6 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Z10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4S vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 5 vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia ZL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia J vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia sola vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
HTC One SV vs Blackberry Z10 |
HTC One SU vs Blackberry Z10 |
HTC One SC vs Blackberry Z10 |
HTC One ST vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One X+ vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One X vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
HTC One vs Blackberry Q10 |
HTC One vs Galaxy S4 |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs RAZR D3 |
HTC One vs RAZR D1 |
HTC One vs Xperia L |
HTC One vs Xperia SP |
HTC One vs HTC First |
HTC One vs Galaxy Note III |
HTC One vs Lumia 925 |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 Active |
HTC One vs Lumia 1020 |
HTC One vs Galaxy S4 zoom |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Motorola Moto X |
HTC One vs LG G2 |
HTC One vs iPhone 5C |
HTC One vs iPhone 5S |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1320 |
HTC One vs G Flex |
HTC One vs Nexus 5 |
HTC One vs LG GX |
HTC One vs Galaxy S5 |
HTC One vs Xperia Z2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One vs lg g3 |
HTC One vs G Vista |
HTC One vs Galaxy S5 LTE-A |
HTC One vs HTC One M8 |
HTC One vs LG G2 Lite |
HTC One vs Asus Zenfone 6 |
HTC One vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One vs HTC One E9+ |
HTC One vs HTC One (M8) |
HTC One vs HTC One M9 |
HTC One vs HTC One M8s |
HTC One vs HTC One M9+ |
HTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One vs HTC One ME |
HTC One SV vs HTC One |
HTC One SU vs HTC One |
HTC One SC vs HTC One |
HTC One ST vs HTC One |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One X+ vs HTC One |
HTC One XL vs HTC One |
HTC One S vs HTC One |
HTC One X vs HTC One |
HTC One V vs HTC One |
iPhone 5 vs HTC One |
iPhone 4S vs HTC One |
iPhone 4 vs HTC One |
I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
Galaxy S III mini vs HTC One |
Galaxy S3 vs HTC One |
Galaxy Note II vs HTC One |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One |
Nexus 4 vs HTC One |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Nexus S vs HTC One |
Lumia 520 vs HTC One |
Lumia 720 vs HTC One |
Nokia Lumia 822 vs HTC One |
Nokia Lumia 810 vs HTC One |
Nokia Lumia 920 vs HTC One |
Nokia Lumia 820 vs HTC One |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 800 vs HTC One |
Optimus G Pro vs HTC One |
Xperia Z vs HTC One |
Xperia ZL vs HTC One |
Optimus L3 II vs HTC One |
Optimus L5 II vs HTC One |
Optimus L7 II vs HTC One |
HTC Butterfly vs HTC One |
MOTO XT882 vs HTC One |
LG GX500 vs HTC One |
LG GX300 vs HTC One |
Cấu hình tốt.
Nhẹ nhàng,nữ tính.
Màn hình thì cực nét
Camera cực ổn với năng lực vượt trội(3.590 ngày trước)
Trọng lượng:143 g
Kích thước màn hình:1080 x 1920 pixels, 4.7 inches(3.752 ngày trước)
Camera Ultrapixels hấp thu sáng gấp 3 lần
Cấu hình mạnh mẽ
Giao diện Sense 5
Hệ thống loa ngoài stereo kép......(3.847 ngày trước)