Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Freestyle hay HTC Smart, HTC Freestyle vs HTC Smart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Freestyle hay HTC Smart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Freestyle
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Smart F3188 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Smart F3188 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Smart F3188 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,8
HTC Smart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Freestyle (1 ý kiến)
lan130HTC Freestyle sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.115 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Smart (7 ý kiến)
luanlovely6Máy mẫu mã đẹp, nghe nhạc cực hay(3.499 ngày trước)
hakute6có cấu hình đẹp hơn mượt hơn có kieu dang hien dai,thanh lich,sanh dieu(3.508 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, nghe nhạc hay, cáp bền(3.518 ngày trước)
hoacodonThiết kế đẹp,cấu hình mạnh mẽ,màn hình cảm ứng rộng tiện(3.797 ngày trước)
evitcoKiểu dáng đẹp, giá thành họp lí so với ứng dụng(4.107 ngày trước)
yenyen7492HTC Smart Có nhiều tính năng hơn HTC Freestyle(4.293 ngày trước)
dacaocap_clĐẹp hơn. giao diện hợp lý, lạ. Cảm ứng nhạy hơn(4.316 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Freestyle
đại diện cho
HTC Freestyle
vsHTC Smart
đại diện cho
HTC Smart
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBrew Mobile Platformvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Sense UIvs- 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs108gTrọng lượng
Kích thước106.7 x 55.9 x 12.7 mmvs104 x 55 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ