Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Wildfire hay HTC Smart, HTC Wildfire vs HTC Smart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Wildfire hay HTC Smart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Smart F3188 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Smart F3188 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Smart F3188 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,8
HTC Smart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (7 ý kiến)
hakute6nếu chỉ là nghe gọi và lướt web thông thường không sao(3.625 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mới lạ cảm giác muốn có(3.673 ngày trước)
hoacodonmàn hình to hơn, cấu hình cao hơn, hệ điều hành dễ sử dụng hơn(3.795 ngày trước)
yenyen7492HTC Wildfire giá rẻ hơn TC Smart.Bộ nhớ RAM và ROM nhiều hơn HTC Smart.
Tính năng khác nhiều hơn HTC Smart(4.291 ngày trước)
sakurazi2HTC Wildfire nhiều ứng dụngm thiết kế cũng đẹp(4.417 ngày trước)
thampham189Chụp ảnh đẹp hơn, tích hợp nhiều tính năng(4.461 ngày trước)
vuduyhoagia thanh ko re hon nhung thiet ke cua HTC Smart ai ko hon doi thu(4.514 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Smart (3 ý kiến)
tramlikecấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được(3.446 ngày trước)
luanlovely6đã bị lỗi thời, giao diện không thể mượt bằng HTC(3.625 ngày trước)
lan130Sản phẩm HTC có chế độ bảo hành đảm bảo(4.114 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
đại diện cho
HTC Wildfire
vsHTC Smart
đại diện cho
HTC Smart
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7225 (528 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM384MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
- autofocus
- Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call
- Smile detection, geo-tagging
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
vs- 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ690giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs108gTrọng lượng
Kích thước106.8 x 60.4 x 12 mmvs104 x 55 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ