Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (2 ý kiến)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.114 ngày trước)
tunggrandnói một cách toàn diện... android vượt trước.. và di động android ăn hẳn di động windows phone(4.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD mini (11 ý kiến)
tramlikethương hiệu nổi tiếng hơn, nhìn đẳng cấp hơn, không bị treo máy(3.446 ngày trước)
luanlovely6công nghệ cao hơn, thiết kế tinh tế hơn, mẫu mã đẹp hơn,cấu hình mạnh(3.625 ngày trước)
hakute6màn hình với độ phân giải đẹp hơn , nguyên khối cảm ứng không nút pro hơn(3.625 ngày trước)
hoccodon6thích màn hình và giao diện cùng cảm ứng(3.673 ngày trước)
vuongshelldezHTC Min gia rẻ, chất lượng tốt, hệ điều hành android nhạy, nói chung rất good(4.156 ngày trước)
vuonghahuong1610KIEU DANG NHO GON, THIET KE SANG TRONG, CHUC NANG TOT(4.374 ngày trước)
hamsterqnrẻ hơn. đọ phân giải màn hình lớn hơn(4.487 ngày trước)
Nghia_IhanoiFlowergiá phù hợp, chụp ảnh khá, độ bền cao !(4.489 ngày trước)
vuduyhoaHTC HD mini gia thanh hop ly hon cung cau hinh tot(4.513 ngày trước)
hongtocdorẻ hơn. đọ phân giải màn hình lớn hơn.(4.530 ngày trước)
dhaolhp2004Gọn nhẹ, win mobile với ứng dụng văn phòng hiệu quả(4.558 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | vs | HTC HD mini đại diện cho HTC HD mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | vs | - Digital compass
- Dedicated search key - Facebook, Flickr, Twitter applications - 3.5 mm audio jack - Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.8 x 60.4 x 12 mm | vs | 103 x 57.7 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Gio |
HTC Wildfire vs HTC Smart |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Optimus One vs HTC Wildfire |