Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 7.560.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 12.400.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 11.600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 14.900.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple iPad Mini (1 ý kiến)
MINHHUNG6may ben cau hinh manh.bo nho trong cao thiết kế hiện đại(3.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (6 ý kiến)
vietnhaAir 2 mạnh mẽ hơn hẳn, chơi game và xem phim rất đã(3.215 ngày trước)
huongttlthiết kế mỏng, nhẹ nhàng nhưng vẫn rất chắc chắn(3.215 ngày trước)
trungvbqcấu hình của Air2 vượt trội hơn hẳn(3.215 ngày trước)
quangtvlcấu hình mạnh mẽ, chạy mượt, pin sử dụng trong thời gian lâu và bền(3.215 ngày trước)
hoccodon6nó nhỏ vừa tiện dụng hơn, độ phân giai cao hơn.(3.417 ngày trước)
tramlikecảm ứng tốt,nhiều ứng dụng hơn,thưong hiệu lớn(3.428 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Mini 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular - White đại diện cho Apple iPad Mini | vs | Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad Air 2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.9 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 768) | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A5X (dual core) | vs | Apple A8X | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 | vs | PowerVR G6430 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera 5.0 megapixel | vs | CPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) Video: 1080p@30fps Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 6 | vs | iOS 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 8600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.31 | vs | 0.44 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 200 x 134.7 x 7.2 mm | vs | 240 x 169.5 x 6.1 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Lumia 2520 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs G Pad |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Apple iPad Mini vs iPad mini 2 |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Fire HD 6 |
Apple iPad Mini vs Fire HD 7 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 3000 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 5000 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 7 |
Apple iPad Mini vs Transformer Book T100 |
Apple iPad Mini vs Nokia N1 |
Apple iPad Mini vs Jolla Tablet |
Apple iPad Mini vs Xiaomi Mi Pad |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 3 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Cube T9 |
iPad Air 2 vs Cube I6 |
iPad Air 2 vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air 2 vs Cube U65/Talk 9X |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 9 vs iPad Air 2 |
iPad mini 2 vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |