Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 7.560.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 12.400.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple iPad Mini (9 ý kiến)
MariaLinhApple iPad Mini kieu dang dep cau hinh tot(3.548 ngày trước)
BDSThuyLinhtôi thích kiểu và mẫu mã của Ipad hơn(3.734 ngày trước)
hoccodon6là thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng đẹp và bền(3.738 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế mỏng nhẹ, đẹp, thời lượng pin khá(3.796 ngày trước)
luanlovely6lựa chọn Apple iPad là 1 sự lựa chọn thông minh và sáng suốt(3.807 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn, sử dụng bền và tốt hơn, nhìn sang trọng(3.819 ngày trước)
cuongjonstone123nếu cầm theo phương ngang thì tay có cảm giác phải ra sức nhiều hơn vì trọng tâm cách xa phần cầm tay hơn nhưng vẫn không vẫn không gây phiền cho người dùng.(3.837 ngày trước)
hahuong1610mac du gia cao hon nhung toi van ua dung ipad hon(3.880 ngày trước)
laohavi88san pham cua apple van la dinh cao cong nghe(3.880 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (2 ý kiến)
hakute6gọi loa nghe rõ ràng,pin khỏe,chụp ảnh tương đối net. ok(3.502 ngày trước)
MINHHUNG6mẫu mã đẹp ,chạy không nóng máy(3.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Mini 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular - White đại diện cho Apple iPad Mini | vs | FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black đại diện cho FPT Tablet HD | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 768) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A5X (dual core) | vs | Allwinner A10 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera 5.0 megapixel | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 6 | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.31 | vs | 0.29 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 200 x 134.7 x 7.2 mm | vs | 191.7 x 121.5 x 11 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Lumia 2520 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs G Pad |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Apple iPad Mini vs iPad mini 2 |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Fire HD 6 |
Apple iPad Mini vs Fire HD 7 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 3000 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 5000 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 7 |
Apple iPad Mini vs Transformer Book T100 |
Apple iPad Mini vs Nokia N1 |
Apple iPad Mini vs Jolla Tablet |
Apple iPad Mini vs Xiaomi Mi Pad |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet HD vs FPT Tablet II |
FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 3 vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |