Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (3 ý kiến)
quangtiencapitanRa mắt vào cuối tháng 9/2012, cùng thời điểm với các mẫu máy Canon G15 và SX50, mẫu máy ảnh Canon PowerShot S110 được xem là phiên bản cải tiến của mẫu S100 ra mắt trước đó gần một năm.(3.426 ngày trước)
Mở rộng
capitanVnReview gửi đến độc giả bài đánh giá chi tiết chiếc máy ảnh này(3.465 ngày trước)
cuongjonstone123Dòng sản phẩm PowerShot của Canon hiện có khá nhiều sản phẩm, trong đó dòng S Series được xem là dòng máy ảnh du lịch cao cấp có giá cao được trang bị nhiều công nghệ tiến tiến cũng như hình thức đẹp.(3.643 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-2 iHS (1 ý kiến)
vothiminhTốc độ chụp, khâu độ đều tốt hơn, dải ISO khá rộng(4.165 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot S110 | vs | Olympus XZ-2 iHS đại diện cho Olympus XZ-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 198g | vs | 346g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 27 mm | vs | 113 x 65 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | 28 – 112 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 | vs | F1.8 - F2.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9700 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot S110 vs PowerShot S200 |
PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
PowerShot S110 vs Coolpix P330 |
PowerShot S110 vs Fujifilm XQ1 |
Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
FinePix X100 vs PowerShot S110 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot S110 |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Nikon P5100 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 |
Nikon S100 vs PowerShot S110 |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot S110 |
Canon S100 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX10V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX10V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SP-720UZ vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus VH-515 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus VH-410 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus TG-625 Tough vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-14DX vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus XZ-2 iHS |