Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (8 ý kiến)
thuan_tvXperia Tablet S được trang bị khả năng chống thấm nước và bụi bẩn(3.009 ngày trước)
hakute6theo tôi nếu chúng ta đã bỏ một số tiền không nhỏ để mua máy tính bảng thì Sony Xperia la sự lựa chọn tốt nhất.(3.562 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiá cả hợp lí , chất lượng tốt, bin dùng được lâu , độ phân giải cao(3.633 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgiá cả hợp lí , chất lượng tốt, bin dùng được lâu , độ phân giải cao(3.633 ngày trước)
kimlongphamsony nghe nhạc hay độ phân giải cao(3.649 ngày trước)
hoccodon6Sony Xperia Tablet S chất lượng âm thanh tốt(3.761 ngày trước)
luanlovely6kieu dang dep sang trong, hinh anh mau sac net(3.774 ngày trước)
hoacodongiá cả hợp lí , chất lượng tốt, bin dùng được lâu , độ phân giải cao(3.835 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (3 ý kiến)
mrvinhnhansu21kieu dang dep sang trong, hinh anh mau sac net(3.678 ngày trước)
vinhsuphu88kieu dang dep sang trong, hinh anh mau sac net(3.687 ngày trước)
mrvinhnhansukieu dang dep sang trong, hinh anh mau sac net(3.687 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Sony Xperia Tablet S | vs | Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray • Khả năng chống nước | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine - IPX-4 certified - splash proof - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | Máy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | 7000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 12 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.57 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 239.8 x 174.4 x 8.8 mm | vs | 256.6 x 175.3 x 9.7mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
Lenovo oPad vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |