Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia Tab A101 hay Linx 10, Acer Iconia Tab A101 vs Linx 10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia Tab A101 hay Linx 10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab A101 Black/Blue (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Acer Iconia Tab A101 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Acer Iconia Tab A101 Black/Red (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A101 Black/Red (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Linx 10 (Intel Atom Z3735F 1.83GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A101 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Linx 10 (4 ý kiến)
boysky19023giá rẻ hơn nhiều so với máy còn lại(3.197 ngày trước)
tranthimongvan831993kiểu dáng đẹp, cấu hình khủng, dung lượng nhiều(3.363 ngày trước)
smileshop102MẪU MÃ ĐẸP, MÀN HÌNH LỚN HƠN XEM ĐÃ HƠN(3.379 ngày trước)
hcc318DUNG LƯỢNG VÀ TỐC ĐỘ CAO HƠN THÍCH HƠN(3.384 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab A101 Black/Blue (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Acer Iconia Tab A101
vsLinx 10 (Intel Atom Z3735F 1.83GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Linx 10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsIntel Atom Z3735FLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.83GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• WLAN
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vs
• Microphone
• Mini HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Gyro sensor
- Multi-touch input method
- SNS integration
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Adobe Flash Player 10.1
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsWindows 8.1Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvs7900mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs0.6Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 195 x 117 x 13.1 mmvs172.6 x 258 x 10.5Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ