Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Legend hay Galaxy Spica, HTC Legend vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Legend hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Legend (A6363) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
HTC Legend Black (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Legend Gray (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Legend (7 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.192 ngày trước)
phungsangautoThiết kế đẹp, nhiều tính năng hơn(3.559 ngày trước)
hakute6Kiểu Dáng đẹp, hợp thời trang .(3.679 ngày trước)
hoccodon6nói chung là ngon, dep, nhung k ben bang nokia(3.776 ngày trước)
phamngoclong121088kiểu dáng lạ, sang trọng hơn, có phần mạnh mẽ.(4.177 ngày trước)
tuyenha152Điểm nổi bật của HTC Legend chính là tiết kế nguyên khối đầu tiên được ứng dụng trên điện thoại di động.(4.393 ngày trước)
teoxgameneu toi co 1 so tien lon thi toi se chon HTC(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (1 ý kiến)
lan130Hỗ trợ nhiều tính năng kết nối ưu việt(4.105 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Legend (A6363) Gray
đại diện cho
HTC Legend
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs180MBBộ nhớ trong
RAM384MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Sense UI
- Multi-touch support
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Aluminum unibody
- Digital compass
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ560giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs124gTrọng lượng
Kích thước112 x 56.3 x 11.5 mmvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ