Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) hay Apple Ipad 3, Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) hay Apple Ipad 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 3
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
11
12
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple Ipad 3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (10 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaChọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vì có màn hình lớn, cảm ứng mượt(3.082 ngày trước)
hanh_dtmGiá cả hợp lý,cấu hình mạnh,máy chạy ổn định(3.468 ngày trước)
tramlikeluôn là sp uy tín chất lượng, giá cả hợp lý và cấu hình mạnh(3.570 ngày trước)
mrvinhnhansu121cdòng máy có cấu hình cao tuy nhiên chất lượng thì không thể trội(3.605 ngày trước)
mrvinhnhansu121ddòng máy có cấu hình cao tuy nhiên chất lượng thì không thể trội(3.619 ngày trước)
luanlovely6giá đắt hơn một chút, nhưng thương hiệu và chất lượng tốt hơn(3.841 ngày trước)
hoacodondòng máy có cấu hình cao tuy nhiên chất lượng thì không thể trội(3.851 ngày trước)
lequyen5883toi thich dung sam sung , vì hàng sam sung thông dụng tính năng thông minh gần gũi với người việt nam(3.986 ngày trước)
redseantTốc độ xử lý cao hơn và giá tiền phù hợp hơn(4.204 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,màn hình hiển thị đẹp,sáng(4.219 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (7 ý kiến)
thuan_tvquay video chuẩn Full HD hình ảnh sắt nét(3.004 ngày trước)
ThuyInsulationcảm ứng mượt, sang trọng mà mềm mại,(3.497 ngày trước)
mrvinhnhansu21chạy yếu mà hay hỏng, Samsung không thế nào so sánh được(3.675 ngày trước)
mrvinhnhansuchạy yếu mà hay hỏng, Samsung không thế nào so sánh được(3.676 ngày trước)
hakute6có thể thương hiệu mới sẽ chất lượng tốt và xử lý tốt hơn(3.702 ngày trước)
hoccodon6chạy yếu mà hay hỏng, Samsung không thế nào so sánh được(3.777 ngày trước)
vothiminhMạnh mẽ và ổn định, sang trọng và đẳng cấp(4.215 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3)
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
vsApple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)QualcommvsApple A5X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Adobe Photoshop Touch app
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
- Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps
vs- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 262 x 180 x 8.9 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Panasonic CF-H2
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Lenovo IdeaTab S2190
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97aSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)ViewSonic ViewPad 97a
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Viewsonic VB 736
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPadSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Lenovo oPad
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC VertexSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)HTC Vertex
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Archos 101 G9
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Kindle Fire HD 7inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Kindle Fire HD 8.9inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad MiniSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple iPad Mini
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 4
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 5
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HDSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)FPT Tablet HD
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet IISamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)FPT Tablet II
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy Note 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Google Nexus 7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 7.7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 8.9Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)P1000 Galaxy TabSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Samsung Galaxy TabSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Kindle FireSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple iPadSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Apple Ipad 2Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)FPT TabletSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Blackberry PlaybookSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)